Librarian View

LEADER 01986cam a2200457 i 4500
001 16547957
005 20230217173519.0
008 220414s2022 vm ab bc f000 0 vie
010
  
  
|a 2022342141
020
  
  
|a 9786043275421
020
  
  
|a 6043275422
035
  
  
|a (OCoLC)on1311084093
035
  
  
|a 16547957
040
  
  
|a DLC |b eng |e rda |c DLC |d CUY
041
0
  
|a vie |a fre |a eng
043
  
  
|a a-vt---
050
  
4
|a GN776.3.H56 |b N489 2022
079
  
  
|a 1311084093
100
1
  
|a Nguyễn, Nga, |e author, |e collector. |0 http://id.loc.gov/authorities/names/n2018054346
245
1
0
|a Địa đàng Hòa Bình : |b bộ sưu tập cổ vật của Nguyễn Nga / |c Nguyễn Nga.
246
1
5
|a Địa đàng Hòa Bình = |b L'eden de Hoa Binh = Eden of Hoa Binh
246
3
1
|a Eden de Hoa Binh
246
3
1
|a Eden of Hoa Binh
264
  
1
|a Hà Nội : |b Nhà xuất bản Mỹ thuật, |c 2022.
300
  
  
|a 160 pages : |b colour illustrations, maps ; |c 29 cm
336
  
  
|a text |b txt |2 rdacontent
336
  
  
|a still image |b sti |2 rdacontent
337
  
  
|a unmediated |b n |2 rdamedia
338
  
  
|a volume |b nc |2 rdacarrier
546
  
  
|a Vietnamese, French, English.
504
  
  
|a Includes bibliographical references.
505
2
  
|a Lời giới thiệu --Hành trình của tôi -- Đặc điểm tạo hình của Bộ sưu tập -- Giới thiệu các mẫu vật trong Bộ sưu tập -- Phụ lục.
600
1
0
|a Nguyễn, Nga |x Art collections |v Catalogs.
650
  
0
|a Hoabinhian culture |v Catalogs.
650
  
0
|a Sculpture |x Private collections |z Vietnam |v Catalogs.
650
  
0
|a Sculpture, Prehistoric |z Vietnam |z Hòa Bình (Province) |v Catalogs.
650
  
0
|a Sculpture, Ancient |z Vietnam |z Hòa Bình (Province) |v Catalogs.
651
  
0
|a Hòa Bình (Vietnam : Province) |x Antiquities |x Private collections |v Catalogs.
901
  
  
|a GN776.3.H56
902
  
  
|a Sterling Memorial Library |b SML, Stacks, LC Classification >> GN776.3.H56 N489 2022 (LC)|DELIM|16456079
907
  
  
|a 2023-03-06T12:14:16.000Z